Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
伸 しん
một bằng sắt
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.