Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巌流島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
巌 いわお
vách đá
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
島流し しまながし
trục xuất, đày ải ra đảo
巌巌とした がんがんとした いわおいわおとした
lởm chởm đá, dốc đứng, hiểm trở
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.