Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村 むら
làng
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
一村 いっそん
làng, thị trấn
里村 さとむら
làng quê