Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ほとぼり ほとぼり
Sức nóng, tình cảm trào dâng
のほほんと
lãnh đạm; thờ ơ; sơ suất.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
最後のとりで さいごのとりで
trụ cuối cùng; pháo đài cuối cùng; thành trì cuối cùng; biên giới cuối cùng
ほのぼのと
lờ mờ, mập mờ, mờ nhạt
ほとんどの人 ほとんどのひと
hầu hết mọi người