Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川の流れのように
川の流れ かわのながれ
luồng sóng.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
河童の川流れ かっぱのかわながれ
dù giỏi đến mấy cũng có lúc thất bại
川流れ かわながれ
sự bị nước sông cuốn đi; sự bị nước sông cuốn đi và chết chìm; người bị nước sông cuốn đi và chết chìm; sự hủy bỏ cuộc giao hẹn
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川の中に かわのなかに
dưới sông.
cũng như.