Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
母子とも ぼしとも
cả mẹ lẫn con
この上とも このうえとも
từ nay về sau
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.