Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川上不白
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
上白 じょうはく
gạo hạng nhất, gạo ngon nhất; rượu làm từ gạo ngon nhất; đường trắng tinh luyện
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
上白糖 じょうはくとう
đường trắng