Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川上健一
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
健康上 けんこうじょう
về sức khỏe
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
上一 かみいち
conjugation (inflection, declension) of ichidan verbs ending in "iru"
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh