Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
崖上 がいじょう がけうえ
cliff top
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
崖 がけ
vách đá dốc đứng
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh