Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千尋 ちひろ
rất sâu; không đáy
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川千鳥 かわちどり
chim choi choi bên bờ sông
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
尋 ひろ じん
hiểu được
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh