Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
川明り かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
彦 ひこ
boy