Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
一世紀 いっせいき いちせいき
một thế kỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi