Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
上衣腫 うわぎしゅ
u màng não thất
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)