Các từ liên quan tới 川中美幸 人・うた・心
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
中心人物 ちゅうしんじんぶつ
Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm
射幸心 しゃこうしん
tinh thần suy đoán
美人 びじん
giai nhân
人間中心的 にんげんちゅうしんてき
mang tính nhân văn; lấy con người làm trung tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng