Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川俣晃自
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
chạc, đáy chậu
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.