Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引綱 ひきづな
kéo dây thừng; dây thừng chuông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
大綱 たいこう おおづな
những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung
綱引き つなひき
trò chơi kéo co
引き綱 ひきづな ひきつな
dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...); dây ròng rọc; dây chuông
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải