Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川内大綱引
引綱 ひきづな
kéo dây thừng; dây thừng chuông
大綱 たいこう おおづな
những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
綱引き つなひき
trò chơi kéo co
引き綱 ひきづな ひきつな
dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...); dây ròng rọc; dây chuông
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá