Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川前町
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
鳥居前町 とりいぜんちょう
thị trấn ban đầu được xây dựng xung quanh một ngôi đền Shinto