Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八紘一宇 はっこういちう
tình anh em toàn thế giới.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
八紘 はっこう
bát phương; tám hướng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.