Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川原毛地獄
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)
地獄 じごく
địa ngục
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
原毛 げんもう
len thô; len nguyên liệu từ lông cừu
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó
地獄道 じごくどう
địa ngục, một trong sáu con đường của phật giáo
蟻地獄 ありじごく
ấu trùng bọ cánh cứng