Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温湯 おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
温泉 おんせん
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân