Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川原里奈
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)