Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川原 かわはら かわら
lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met