Các từ liên quan tới 川口放送所占拠事件
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
占拠 せんきょ
chiếm lấy.
拠所 よりどころ
ở mặt đất; uy quyền
占拠地 せんきょち
chiếm giữ lãnh thổ
口占 くちうらない
tụ lại từ (kẻ) khác cãi nhau
事件 じけん
đương sự
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon