Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川合伸旺
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
旺盛 おうせい
sự thịnh vượng; phấn chấn
旺然 おうぜん
rực rỡ; thịnh vượng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.