Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川名
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
名 な めい
danh nghĩa
川 かわ がわ
con sông