Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
向こう気 むこうき
hiếu chiến