Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川場村
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
村役場 むらやくば
văn phòng làng
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).