Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川室競
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
競 くら
contest, match
室 むろ しつ
gian phòng.
競翔 きょうしょう けいしょう
việc bay đua (giữa bồ câu)