Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
神将 じんしょう しんしょう
vị tướng quân trên trời
次将 じしょう
người phó
将補 しょうほ はたほ
chung chính (jsdf)
将又 はたまた
hoặc, hoặc là, hay là