Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.