Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川崎紀里恵
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers