Các từ liên quan tới 川崎車輛工場前信号所
車輛 しゃりょう
cuộn kho; những xe cộ số (của) những ô tô (trong một tàu hỏa)
信号所 しんごうじょ しんごうしょ
ga tín hiệu.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki