Các từ liên quan tới 川崎重工業船舶海洋ディビジョン
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
漁業船舶用工具 ぎょぎょうせんぱくようこうぐ
công cụ cho tàu đánh cá
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
重工業 じゅうこうぎょう
công nghiệp nặng
海洋調査船 かいようちょうさせん
tàu khảo sát đại dương