Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川崎鶴見臨港バス
臨港 りんこう
hiện tượng lân quang
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg