Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川手良萬
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears