Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.