Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
一村 いっそん
làng, thị trấn
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
清一色 チンイーソー
full flush
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.