川止め
かわどめ「XUYÊN CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cấm phà sang sông

Bảng chia động từ của 川止め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 川止めする/かわどめする |
Quá khứ (た) | 川止めした |
Phủ định (未然) | 川止めしない |
Lịch sự (丁寧) | 川止めします |
te (て) | 川止めして |
Khả năng (可能) | 川止めできる |
Thụ động (受身) | 川止めされる |
Sai khiến (使役) | 川止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 川止めすられる |
Điều kiện (条件) | 川止めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 川止めしろ |
Ý chí (意向) | 川止めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 川止めするな |
川止め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川止め
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
止め とどめ どめ とめ
dừng lại
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
黴止め かびどめ
thuốc diệt nấm, chất bảo quản chống nấm mốc, chất chống nấm mốc
止め鋏 とめばさみ
việc cuối cùng cắt đứt nút thắt đỉnh cao của một đô vật trong lễ nghỉ hưu của anh ta