川止め
かわどめ「XUYÊN CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cấm phà sang sông

Bảng chia động từ của 川止め
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 川止めする/かわどめする |
Quá khứ (た) | 川止めした |
Phủ định (未然) | 川止めしない |
Lịch sự (丁寧) | 川止めします |
te (て) | 川止めして |
Khả năng (可能) | 川止めできる |
Thụ động (受身) | 川止めされる |
Sai khiến (使役) | 川止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 川止めすられる |
Điều kiện (条件) | 川止めすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 川止めしろ |
Ý chí (意向) | 川止めしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 川止めするな |