Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明敏 めいびん
trí tuệ; sự nhận thức rõ
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
澄明 ちょうめい
Sạch sẽ và sáng sủa
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
川明り かわあかり
ánh sáng của sông trong đêm.