Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
税理士 ぜいりし
cố vấn về thuế.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
税理士試験 ぜいりししけん
bài thi chứng chỉ kế toán thuế
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
金剛力士 こんごうりきし
thần hộ mệnh hung dữ (ở cổng chùa)
富士川 ふじかわ
(dòng sông trong chức quận trưởng shizuoka)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước