Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広葉樹 こうようじゅ
cây thuốc có lá rộng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
広葉樹林 こうようじゅりん
rừng lá rộng