Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
第一志望 だいいちしぼう
nguyện vọng một
有志一同 ゆうしいちどう
tất cả những người quan tâm
一般意志 いっぱんいし
ý chí chung (của xã hội)