Các từ liên quan tới 川端康成青春文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
川端 かわばた
bờ sông