川縁
かわぶち かわべり「XUYÊN DUYÊN」
☆ Danh từ
Bờ sông
川縁
での
花火大会
が
行
われる
Lễ hội pháo hoa được tổ chức bên bờ sông.
川縁
に
美
しい
木々
が
植
えられている
Rất nhiều cây đẹp được trồng ở bên bờ sông
川縁
の
公園
Công viên bên bờ sông

川縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川縁
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川っ縁 かわっぷち
riverside, riverbank
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
西縁 せいえん
rìa phía Tây
廻縁 まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm