川路
かわじ「XUYÊN LỘ」
☆ Danh từ
Dòng sông có hướng

川路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川路
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
路 じ ち ぢ
con đường