Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
絢文 けんぶん あやぶん
mẫu sặc sỡ
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp