Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
柳川鍋 やながわなべ
món lẩu cá chạch
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
鍋 なべ
chõ
里 さと り
lý