Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 川間駅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
中間駅 ちゅうかんえき
ga giữa đường
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ