Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巡捕 (関東州)
関東八州 かんとうはっしゅう
tám tỉnh Kanto thời Edo (Sagami, Musashi, Awa, Kazusa, Shimousa, Hitachi, Kouzuke và Shimotsuke)
関東 かんとう
vùng Kanto; Kanto
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).