Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 巡査教習所
教習所 きょうしゅうじょ きょうしゅうしょ
huấn luyện viện
巡査派出所 じゅんさはしゅつじょ
đồn cảnh sát
巡査 じゅんさ
cảnh sát tuần tiễu
教習 きょうしゅう
sự huấn luyện; sự chỉ dẫn
自動車教習所 じどうしゃきょうしゅうじょ じどうしゃきょうしゅうしょ
trường lái xe.
巡査長 じゅんさちょう
đứng đầu đi tuần tra sĩ quan
神習教 しんしゅうきょう
Shinshu-kyo (sect of Shinto)
教習生 きょうしゅうせい
sinh viên; thực tập sinh